Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ờ ờ
[ờ ờ]
|
Um, um.
Um um! Now I remember your name.
yes, yes, that's it
Từ điển Việt - Việt
ờ ờ
|
từ dùng khi nhớ lại một chuyện cũ đã quên
ờ ờ! Giờ tôi mới nhớ ra đã hẹn với anh